Có 2 kết quả:

无党派 wú dǎng pài ㄨˊ ㄉㄤˇ ㄆㄞˋ無黨派 wú dǎng pài ㄨˊ ㄉㄤˇ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) politically unaffiliated
(2) independent (candidate)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) politically unaffiliated
(2) independent (candidate)

Bình luận 0